Kết quả tra cứu mẫu câu của 間貸し
この
間貸
した
本
を
返
してもらいたい。
Tôi muốn bạn trả lại cuốn sách tôi đã cho bạn mượn hôm trước.
くしを
少
しの
間貸
してくれませんか。
Cho tôi mượn chiếc lược của bạn trong một phút được không?
あなたのCD
プレーヤー
を1
時間貸
してくれませんか。
Bạn có thể cho tôi mượn máy nghe nhạc CD của bạn trong một giờ không?