間貸し
まがし「GIAN THẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(cho) thuê một phòng

Từ trái nghĩa của 間貸し
Bảng chia động từ của 間貸し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間貸しする/まがしする |
Quá khứ (た) | 間貸しした |
Phủ định (未然) | 間貸ししない |
Lịch sự (丁寧) | 間貸しします |
te (て) | 間貸しして |
Khả năng (可能) | 間貸しできる |
Thụ động (受身) | 間貸しされる |
Sai khiến (使役) | 間貸しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間貸しすられる |
Điều kiện (条件) | 間貸しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 間貸ししろ |
Ý chí (意向) | 間貸ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 間貸しするな |
間貸し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間貸し
時間貸し じかんかし
trả theo giờ (đậu xe)
ロンドン銀行間貸し手金利 ロンドンぎんこーかんかしてきんり
lãi suất libor
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸し間 かし ま
phòng cho thuê
貸間 かしま
phòng cho thuê
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
貸出期間 かしだしきかん
kì hạn cho mượn, cho vay (tiền)
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê