Kết quả tra cứu mẫu câu của 関与する
関与
する
電磁波
の
波長
とともに
増大
する
Tăng cùng bước sóng điện của sóng điện từ liên quan.
〜に
関与
する
大人
への
取
り
締
まりの
徹底
Triệt để cách quản lý các thanh niên bao gồm ~ .
〜が
関与
する
非合法活動
を
厳
しく
取
り
締
まる
Quản chế những hành động trái pháp luật xảy ra
〜に
直接関与
する
Liên quan trực tiếp đến việc gì