関与する
かんよ「QUAN DỮ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham dự; tham gia; liên quan
会社
の
生成
に
関与
する
Tham gia vào sự thành lập của công ty
〜に
直接関与
する
Liên quan trực tiếp đến việc gì
スキャンダル
に
関与
する
Liên quan đến vụ xì căng đan

Bảng chia động từ của 関与する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関与する/かんよする |
Quá khứ (た) | 関与した |
Phủ định (未然) | 関与しない |
Lịch sự (丁寧) | 関与します |
te (て) | 関与して |
Khả năng (可能) | 関与できる |
Thụ động (受身) | 関与される |
Sai khiến (使役) | 関与させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関与すられる |
Điều kiện (条件) | 関与すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 関与しろ |
Ý chí (意向) | 関与しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 関与するな |
関与する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関与する
関与 かんよ
sự tham dự; tham dự; sự tham gia; sự liên quan; liên quan
与する くみする
về đội; tham gia vào đội
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
終値関与 おわりねかんよ
can dự giá đóng cửa
市場関与 しじょーかんよ
can dự thị trường (giao dịch lặp đi lặp lại phần lớn các lệnh mua hoặc bán cho một cổ phiếu cụ thể)
給与する する
cấp phát tiền.
贈与する ぞうよ ぞうよする
ban tặng.