Kết quả tra cứu mẫu câu của 関心事
彼
の
関心事
は、
全
く
下品
であった
Điều anh ta quan tâm của anh ta hoàn toàn là điều rất tầm thường
仕事以外
に
関心事
を
持
つべきです。
Chúng ta nên có một số sở thích bên ngoài công việc của chúng ta.
私
の
主
たる
関心事
はあなたの
身
の
安全
なのです。
Mối quan tâm hàng đầu của tôi là sự an toàn của bạn.
それは
唯一
の
関心事
です。
Đó là mối quan tâm duy nhất của tôi.