関心事
かんしんじ「QUAN TÂM SỰ」
☆ Danh từ
Vấn đề đáng quan tâm, vấn đề quan trọng

Từ đồng nghĩa của 関心事
noun
関心事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関心事
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関心 かんしん
sự quan tâm; quan tâm
心事 しんじ
tâm sự
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
無関心 むかんしん
không quan tâm
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
心配事 しんぱいごと
lo lắng, phiền muộn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.