Kết quả tra cứu mẫu câu của 関連
関連
する
基準
の
公布
Công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan .
関連
する
要因
が
複雑
に
絡
み
合
う
Những yếu tố liên quan gắn chặt với nhau một cách phức tạp
火山関連型ウラン鉱床
Sàng quặng uranium dạng xuất hiện từ núi lửa .
牛肉関連業務
を
一時中断
する
Tạm thời ngưng kinh doanh thịt bò