関連
かんれん「QUAN LIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, hậu tố
Sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
外国
との
経済的関連
Sự liên hệ kinh tế với nước ngoài
〜と
密接
な
関連
がある
Có quan hệ mật thiết với ~
喫煙
と
肺癌
との
関連
Mối liên quan giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi .

Từ đồng nghĩa của 関連
noun
Bảng chia động từ của 関連
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関連する/かんれんする |
Quá khứ (た) | 関連した |
Phủ định (未然) | 関連しない |
Lịch sự (丁寧) | 関連します |
te (て) | 関連して |
Khả năng (可能) | 関連できる |
Thụ động (受身) | 関連される |
Sai khiến (使役) | 関連させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関連すられる |
Điều kiện (条件) | 関連すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 関連しろ |
Ý chí (意向) | 関連しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 関連するな |
関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関連
関連度 かんれんど
mức độ liên quan
関連図 かんれんず
sự hiển thị đồ họa; màn hình đồ họa
関連語 かんれんご
thuật ngữ liên quan, các từ liên kết
関連グッズ かんれんグッヅ
các hàng hóa liên quan
関連痛 かんれんつう
đau
関連性 かんれんせい
liên hệ; tính liên kết, tính kết hợp; quan hệ; mối quan hệ; sự thích hợp
ガソリン関連 ガソリンかんれん
sản phẩm liên quan đến xăng dầu
タンデム関連 タンデムかんれん
dụng cụ liên quan xe đạp đôi