Kết quả tra cứu mẫu câu của 防ぐ
〜を
防
ぐための
強硬
な
措置
Biện pháp cứng rắn để phòng ngừa ~
寒
さを
防
ぐための
工夫
がしてある
Đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét
摩傷
を
防
ぐために、
カバー
を
使
ったほうがいい。
Để tránh trầy xước, bạn nên sử dụng vỏ bảo vệ.
老化
を
防
ぐためにもっと
体
を
動
かすべきだ。
Bạn phải tập thể dục nhiều hơn để chống lại sự lão suy.