Kết quả tra cứu mẫu câu của 防ぐ
〜を
防
ぐための
強硬
な
措置
Biện pháp cứng rắn để phòng ngừa ~
寒
さを
防
ぐための
工夫
がしてある
Đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét
老化
を
防
ぐためにもっと
体
を
動
かすべきだ。
Bạn phải tập thể dục nhiều hơn để chống lại sự lão suy.
失火
を
防
ぐために、
火
の
取
り
扱
いには
十分注意
が
必要
だ。
Để tránh hỏa hoạn do vô ý, cần cẩn thận khi xử lý lửa.