防ぐ
ふせぐ「PHÒNG」
Đề phòng
Dự phòng
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Giữ; phòng ngự; che chắn; ngăn ngừa; tránh
少
し
気
をつけさえしたらそんな
事故
は
防
げたろう.
Nếu anh cẩn thận hơn một chút thì đã tránh được tai nạn đó rồi.
2000
年問題
の
影響
を
防
ぐ
Ngăn ngừa ảnh hưởng của sự cố Y2K.
Ngừa.

Từ đồng nghĩa của 防ぐ
verb
Từ trái nghĩa của 防ぐ
Bảng chia động từ của 防ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防ぐ/ふせぐぐ |
Quá khứ (た) | 防いだ |
Phủ định (未然) | 防がない |
Lịch sự (丁寧) | 防ぎます |
te (て) | 防いで |
Khả năng (可能) | 防げる |
Thụ động (受身) | 防がれる |
Sai khiến (使役) | 防がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防ぐ |
Điều kiện (条件) | 防げば |
Mệnh lệnh (命令) | 防げ |
Ý chí (意向) | 防ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 防ぐな |
防ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防ぐ
台風を防ぐ たいふうをふせぐ
chống bão.
洪水を防ぐ こうずいをふせぐ
chống lụt.
未然に防ぐ みぜんにふせぐ
phòng ngừa, ngăn ngừa
伝染を防ぐ でんせんをふせぐ
ngăn ngừa truyền nhiễm, ngăn ngừa lây nhiễm
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.