Kết quả tra cứu mẫu câu của 防御
防御
が
崩
れた。
Hàng thủ của họ đã tan rã.
敵
の
防御
を
見事
にかわす
ドリブル
Chuyền cho nhau đường bóng đẹp trước hàng phòng thủ của đội bạn
敵の防御が堅く、軍は攻めあぐねていた。
Phòng thủ của địch quá vững chắc, quân đội đã bế tắc trong việc tấn công.
敵
の
防御
は
強力
だったが
我々
は
突破
しようと
試
みた。
Mặc dù lực lượng phòng thủ của địch rất mạnh, nhưng chúng tôi vẫn cố gắng vượt qua.