Kết quả tra cứu 防御
Các từ liên quan tới 防御
防御
ぼうぎょ
「PHÒNG NGỰ」
◆ Phòng ngự
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự phòng ngự; sự phòng thủ
24
時間
の
防御
Phòng ngự suốt 24 giờ.
耐
は、
侮辱
を
受
けたときの
最適
な
防御
。
Nhẫn nhịn là sự phòng ngự tốt nhất khi bị lăng mạ, xỉ nhục. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 防御
Từ trái nghĩa của 防御
Bảng chia động từ của 防御
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防御する/ぼうぎょする |
Quá khứ (た) | 防御した |
Phủ định (未然) | 防御しない |
Lịch sự (丁寧) | 防御します |
te (て) | 防御して |
Khả năng (可能) | 防御できる |
Thụ động (受身) | 防御される |
Sai khiến (使役) | 防御させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防御すられる |
Điều kiện (条件) | 防御すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防御しろ |
Ý chí (意向) | 防御しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防御するな |