Kết quả tra cứu mẫu câu của 防止する
飛
び
火
を
防止
する
Đề phòng tàn lửa bay lung tung
大気汚染
を
防止
するため
何
か
手段
をとらなければならない。
Chúng ta phải thực hiện các bước để ngăn ngừa ô nhiễm không khí.
私
たちはそれを
防止
する
強硬
な
対策
を
講
じた。
Chúng tôi đã thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để ngăn chặn nó.
〜における
過度
の
増加
を
監視
し
防止
する
Quan sát kiểm tra và đề phòng sự tăng quá mức trong ~