Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防止する
ぼうし ぼうしする
ngăn ngừa
防止 ぼうし
phòng cháy
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
ウイルス防止 ウイルスぼうし
phòng ngừa vi-rút
ボケ防止 ボケぼう し
Bệnh lũ lẫn của ngươi
防止液 ぼうしえき
chất lỏng phòng ngừa
防止スプレー ぼうしスプレー
phun chống thấm
「PHÒNG CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích