Kết quả tra cứu mẫu câu của 防衛計画
その
防衛計画
に
関
する
見通
しは
暗
い。
Triển vọng cho chương trình quốc phòng là ảm đạm.
評論家
はその
防衛計画
のあらゆる
面
を
十分
に
検討
した。
Nhà phê bình đã xem xét mọi khía cạnh của chương trình quốc phòng.
唐代
の
兵部
は、
軍事戦略
と
防衛計画
を
担当
していた。
Bộ Binh thời nhà Đường chịu trách nhiệm về chiến lược quân sự và kế hoạch phòng thủ.