防衛計画
ぼうえいけいかく「PHÒNG VỆ KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch phòng vệ

防衛計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防衛計画
防衛計画の大綱 ぼうえいけいかくのたいこう
sự phác thảo kế hoạch phòng vệ
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch