Kết quả tra cứu mẫu câu của 防音
防音保護具
Dụng cụ cách âm
防音保護具
(
耳
に
付
ける)
Dụng cụ bảo đảm chống tiếng ồn (gắn vào tai)
防音設備
が
施
され
プライベート
を
重視
した
ゲストルーム
です。
Đây là một phòng nghỉ được trang bị hệ thống cách âm với trọng tâm là sự riêng tư.
〜に
防音工事
をする
Xây dựng cách âm với ~