防音
ぼうおん「PHÒNG ÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cách âm
〜に
防音工事
をする
Xây dựng cách âm với ~
この
工法
なら、
最大限
の
防音効果
が
得
られる。
Phương pháp xây dựng này có thể đem lại hiệu quả cách âm cao nhất. .

Bảng chia động từ của 防音
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防音する/ぼうおんする |
Quá khứ (た) | 防音した |
Phủ định (未然) | 防音しない |
Lịch sự (丁寧) | 防音します |
te (て) | 防音して |
Khả năng (可能) | 防音できる |
Thụ động (受身) | 防音される |
Sai khiến (使役) | 防音させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防音すられる |
Điều kiện (条件) | 防音すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防音しろ |
Ý chí (意向) | 防音しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防音するな |