Kết quả tra cứu mẫu câu của 降参する
降参
するな。
Đừng bỏ cuộc.
降参
するくらいなら
死
んだ
方
がましだ。
Tôi sẽ chết sớm hơn là bỏ cuộc.
誘拐犯
は
降参
する
気配
を
見
せなかった。
Những kẻ bắt cóc không có dấu hiệu bỏ cuộc.
海賊達
には
降参
する
以外
に
道
はなかった。
Những tên cướp biển không có lựa chọn nào khác ngoài đầu hàng.