降参する
こうさん「HÀNG THAM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầu hàng; bỏ cuộc.
降参
するくらいなら
死
んだ
方
がましだ。
Tôi sẽ chết sớm hơn là bỏ cuộc.
降参
するな。
Đừng bỏ cuộc.

Bảng chia động từ của 降参する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降参する/こうさんする |
Quá khứ (た) | 降参した |
Phủ định (未然) | 降参しない |
Lịch sự (丁寧) | 降参します |
te (て) | 降参して |
Khả năng (可能) | 降参できる |
Thụ động (受身) | 降参される |
Sai khiến (使役) | 降参させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降参すられる |
Điều kiện (条件) | 降参すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降参しろ |
Ý chí (意向) | 降参しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降参するな |