Kết quả tra cứu mẫu câu của 降着
その
馬
は
降着
のため、
実際
の
順位
よりも
低
い
着順
となった。
Con ngựa đó đã bị xếp hạng thấp hơn do bị phạt cản đường.
新
しい
星
の
形成
において、
降着
が
重要
な
役割
を
果
たします。
Trong quá trình hình thành một ngôi sao mới, sự tích tụ vật chất đóng vai trò quan trọng.