降着
こうちゃく「HÀNG TRỨ」
Demotion (horse racing)
Accretion
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bồi tụ

Bảng chia động từ của 降着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降着する/こうちゃくする |
Quá khứ (た) | 降着した |
Phủ định (未然) | 降着しない |
Lịch sự (丁寧) | 降着します |
te (て) | 降着して |
Khả năng (可能) | 降着できる |
Thụ động (受身) | 降着される |
Sai khiến (使役) | 降着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降着すられる |
Điều kiện (条件) | 降着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降着しろ |
Ý chí (意向) | 降着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降着するな |
降着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降着
降着円盤 こうちゃくえんばん
đĩa bồi tụ
降着装置 こうちゃくそうち
thiết bị hạ cánh
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
降海 こうかい
việc bơi xuôi dòng (ra biển)