Kết quả tra cứu mẫu câu của 限定
限定
された
自治
(
権
)
Quyền tự trị được giới hạn
切符
の
数
は
限定
されていた。
Số lượng vé có hạn.
この
版
は7、000
部
に
限定
されている。
Ấn bản này được giới hạn ở bảy nghìn bản.
新
しいお
客様
に
限
った
期間限定奉仕
です。
Đây là ưu đãi trong thời gian giới hạn chỉ dành cho khách hàng mới.