限定
げんてい「HẠN ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
〜
版
Phiên bản sản xuất và bán ra với số lượng giới hạn .

Từ đồng nghĩa của 限定
noun
Bảng chia động từ của 限定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 限定する/げんていする |
Quá khứ (た) | 限定した |
Phủ định (未然) | 限定しない |
Lịch sự (丁寧) | 限定します |
te (て) | 限定して |
Khả năng (可能) | 限定できる |
Thụ động (受身) | 限定される |
Sai khiến (使役) | 限定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 限定すられる |
Điều kiện (条件) | 限定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 限定しろ |
Ý chí (意向) | 限定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 限定するな |