Kết quả tra cứu mẫu câu của 除く
急所
を
除
くすべての
攻撃
を
認
める。
Tôi cho phép tất cả các cuộc tấn công ngoại trừ vào các cơ quan quan trọng.
一部
を
除
くなら、
彼
の
意見
は
正
しいと
思
う。
Ngoại trừ một bộ phận, thì tôi cho rằng ý kiến của anh ấy là đúng.
害虫
を
取
り
除
く
Tiêu diệt trùng độc hại
悪霊
を
取
り
除
く
Xóa bỏ tâm địa hắc ám .