Kết quả tra cứu mẫu câu của 除する
控除
する〔
所得
から
経費
を〕
Khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập .
肺葉
を
切除
する
Cắt bỏ lá phổi .
害虫
を
駆除
する
Diệt trừ côn trùng có hại
部屋
を
掃除
することが
娘
の
仕事
です。
Quét dọn phòng là công việc của con gái tôi.