Kết quả tra cứu mẫu câu của 除する
控除
する〔
所得
から
経費
を〕
Khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập .
解除
する〔
禁止令・関係・制裁・監視装置
などを〕
Bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi
肺葉
を
切除
する
Cắt bỏ lá phổi .
害虫
を
駆除
する
Diệt trừ côn trùng có hại