Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
控除する こうじょする
khấu trừ
駆除する くじょ
tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
免除する めんじょする
miễn trừ.
切除する せつじょする
cắt bỏ.
排除する はいじょ はいじょする
bỏ
廃除する はいじょする
削除する さくじょ
loại ra; loại trừ; loại bỏ; xóa bỏ; gạch bỏ; xóa bỏ