Kết quả tra cứu mẫu câu của 除名
ある
会
の
会員
の
除名
Sự khai trừ một thành viên ra khỏi hội .
彼
はその
会
から
除名
された。
Anh bị loại ra khỏi xã hội.
党則違反
で
党
から
除名
する
Khai trừ khỏi Đảng do vi phạm những nguyên tắc của Đảng
(
人
)を
クラブ
から
除名
する
Đuổi ai ra khỏi lớp