除名
じょめい「TRỪ DANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tống ra; sự trục xuất; sự đuổi; sự rút phép thông công; sự khai trừ; sự gạch tên
ある
会
の
会員
の
除名
Sự khai trừ một thành viên ra khỏi hội .

Từ đồng nghĩa của 除名
noun
Bảng chia động từ của 除名
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除名する/じょめいする |
Quá khứ (た) | 除名した |
Phủ định (未然) | 除名しない |
Lịch sự (丁寧) | 除名します |
te (て) | 除名して |
Khả năng (可能) | 除名できる |
Thụ động (受身) | 除名される |
Sai khiến (使役) | 除名させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除名すられる |
Điều kiện (条件) | 除名すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除名しろ |
Ý chí (意向) | 除名しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除名するな |
除名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除名
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
除名する じょめい じょめいする
xóa tên.
メンバーを除名する めんばーをじょめいする
Bãi miễn thành viên.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名誉除隊 めいよじょたい
sự giải ngũ trong danh dự
不名誉除隊 ふめいよじょたい
dishonorable discharge, dishonourable discharge
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).