Kết quả tra cứu mẫu câu của 除細動
除細動
は、
心停止
の
患者
に
対
して
行
われる
緊急処置
です。
Khử rung tim là biện pháp cấp cứu được thực hiện cho bệnh nhân ngừng tim
除細動器
は、
心停止
の
患者
に
対
して
電気ショック
を
与
えるための
重要
な
医療機器
です。
Máy khử rung tim là một thiết bị y tế quan trọng để cung cấp điện giật cho bệnh nhân ngừng tim.
二相性波形除細動器
Dụng cụ khử rung tim hình sóng hai pha
医師
は
電気的除細動
を
使用
して、
患者
の
危険
な
不整脈
を
正常
な
リズム
に
戻
しました。
Bác sĩ đã sử dụng khử rung tim điện để khôi phục nhịp tim bình thường cho bệnh nhân có loạn nhịp tim nguy hiểm.