除細動
じょさいどう「TRỪ TẾ ĐỘNG」
Khử rung tim; sốc điện tim
除細動
は、
心停止
の
患者
に
対
して
行
われる
緊急処置
です。
Khử rung tim là biện pháp cấp cứu được thực hiện cho bệnh nhân ngừng tim

除細動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除細動
除細動機 のぞきほそどうき
máy khử rung tim
除細動器 じょさいどうき
máy khử rung tim
電気的除細動 でんきてきじょさいどう
(sự) khử rung tim điện
自動体外式除細動器 じどうたいがいしきじょさいどうき
máy khử rung tim ngoài tự động
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
細動 さいどう
sự rung (tâm thất, tâm nhĩ)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.