Kết quả tra cứu mẫu câu của 陰で
陰
で
彼
の
悪口
を
言
うな。
Đừng nói xấu anh ấy khi anh ấy vắng mặt.
陰
で
他人
の
悪口
を
言
うべきでない。
Bạn không nên nói xấu người khác sau lưng họ.
陰
で
人
のうわさをするべきでない。
Bạn không nên nói về những người sau lưng họ.
陰
で
悪
く
言
うのはやめようよ。
Đừng nói về những người sau lưng họ.