陰で
かげで「ÂM」
☆ Cụm từ
Đằng sau sau (của) ai đó

陰で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰で
お陰で おかげで
nhờ..., do..., vì...
陰で動く かげでうごく
hành động sau hậu trường
木陰で憩う こかげでいこう
to take a rest under a tree, to rest in the shade of a tree
陰で糸を引く かげでいとをひく
sự giật dây, sự đứng đằng sau giật dây
陰で悪口を言う かげでわるくちをいう
Xúc phạm ai đó, nói xấu sau lưng
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá