Kết quả tra cứu mẫu câu của 陰謀
陰謀
にかかわり
合
う
Dính líu vào một âm mưu
陰謀
であるとして
容疑
を
否定
する
Bác bỏ nghi ngờ đó là một âm mưu
陰謀
が
仕組
まれていることに
気付
かない
Không biết đến một âm mưu
彼
は
陰謀
によって
罠
にかけられ、
老後
の
蓄
えを
失
った
Anh ta bị mắc bẫy vào một âm mưu và đã mất hết tài sản tiết kiệm cho tuổi già