陰謀
いんぼう「ÂM MƯU」
☆ Danh từ
Độc kế
Mưu mô.
Âm mưu
殺害
の
陰謀
で
告訴
される
Bị kiện vì có âm mưu ám sát
陰謀
であるとして
容疑
を
否定
する
Bác bỏ nghi ngờ đó là một âm mưu
陰謀
が
仕組
まれていることに
気付
かない
Không biết đến một âm mưu

Từ đồng nghĩa của 陰謀
noun