Kết quả tra cứu mẫu câu của 陸上競技
学内陸上競技大会
Đại hội thi môn điền kinh trong trường. .
彼
は
陸上競技会
で
見事
な
成績
をあげた。
Anh ấy đã tự trắng án một cách đáng ngưỡng mộ tại cuộc họp đường đua.
その
陸上競技会
は
大雨
のため
中止
になった。
Cuộc họp đường đua đã bị hoãn do mưa lớn.
学校
の
陸上競技部
で
際立
った
存在
である
Là ngôi sao điền kinh trong đội tuyển điền kinh của trường.