Kết quả tra cứu 陸上競技
Các từ liên quan tới 陸上競技
陸上競技
りくじょうきょうぎ
「LỤC THƯỢNG CẠNH KĨ」
◆ Chạy điền kinh
☆ Danh từ
◆ Điền kinh
学校
の
陸上競技部
で
際立
った
存在
である
Là ngôi sao điền kinh trong đội tuyển điền kinh của trường.
学内陸上競技大会
Đại hội thi môn điền kinh trong trường. .

Đăng nhập để xem giải thích