Kết quả tra cứu mẫu câu của 陸地
陸地測量
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lục địa
陸地
の
突端
Mũi đất .
陸地
は
何処
にもみえなかった。
Không thể nhìn thấy đất liền ở bất cứ đâu
陸地
は
地表
の
小
さいほうの
部分
を
占
めている。
Lục địa chiếm một phần nhỏ trên bề mặt trái đất.