Kết quả tra cứu 陸地
Các từ liên quan tới 陸地
陸地
りくち
「LỤC ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Lục địa.
陸地は地球の表面の約30パーセントをおおっています。
Lục địa bao phủ khoảng 30 phần trăm bề mặt trái đất.
陸地測量
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lục địa
陸地
は
地表
の
小
さいほうの
部分
を
占
めている。
Lục địa chiếm một phần nhỏ trên bề mặt trái đất.

Đăng nhập để xem giải thích