陸地
りくち「LỤC ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lục địa.
陸地は地球の表面の約30パーセントをおおっています。
Lục địa bao phủ khoảng 30 phần trăm bề mặt trái đất.
陸地測量
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lục địa
陸地
は
地表
の
小
さいほうの
部分
を
占
めている。
Lục địa chiếm một phần nhỏ trên bề mặt trái đất.

陸地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸地
陸地面積 りくちめんせき
diện tích đất (của một quốc gia, lục địa, v.v.)
着陸地点 ちゃくりくちてん
hạ cánh khu vực; chỉ (của) việc hạ cánh
着陸地帯 ちゃくりくちたい
hạ cánh khu vực
北陸地方 ほくりくちほう
Khu vực dọc Biển Nhật Bản trong vùng Chubu (gồm bốn tỉnh: Niigata, Toyama, Ishikawa và Fukui)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.