Kết quả tra cứu mẫu câu của 隊員
隊員達
は
危険
をものともせずに、
行方不明
の
人
の
捜索
を
続
けた。
Nhóm cứu hộ đã bấp chấp hiểm nguy, không ngừng tìm kiếm những người bị mất tích.
合唱隊員
Người trong dàn hợp xướng .
救急隊員
は
人命
を
救
うために
日夜働
いています。
Nhân viên cấp cứu làm việc ngày đêm để cứu sống tính mạng con người.
救助隊員達
が
地震
の
被災者達
に
物資
を
分配
するだろう。
Các nhân viên cứu hộ sẽ phát đồ cho các nạn nhân củađộng đất.