隊員
たいいん「ĐỘI VIÊN」
☆ Danh từ
Đội viên, người trong một đội (quân đội)

Từ đồng nghĩa của 隊員
noun
隊員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隊員
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
救急隊員 きゅうきゅうたいいん
nhân viên cứu hộ, đội cứu hộ khẩn cấp
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
突撃隊員 とつげきたいいん
quân xung kích
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
遊撃隊員 ゆうげきたいいん
không chính quy bắt buộc
合唱隊員 がっしょうたいいん
hợp ca thành viên
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.