Kết quả tra cứu mẫu câu của 障害
障害物
を
撤去
する
Loại bỏ các chướng ngại vật
障害
によらず、
彼
はその
会社
に
就職
された。
Bất chấp khuyết tật của mình, anh ấy vẫn được công ty tuyển dụng.
障害
を
乗
り
越
えることは
彼
をより
強
くするだろう。
Vượt tường sẽ khiến anh ta mạnh mẽ hơn.
障害者
とその
家族
に
対
する
経済的
および
社会的疎外
Sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ. .