Kết quả tra cứu 障害
Các từ liên quan tới 障害
障害
しょうがい しょうげ
「CHƯỚNG HẠI」
◆ Tàn tật
障害者
とその
家族
に
対
する
経済的
および
社会的疎外
Sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ. .
◆ Khuyết tật
障害
によらず、
彼
はその
会社
に
就職
された。
Bất chấp khuyết tật của mình, anh ấy vẫn được công ty tuyển dụng.
◆ Hỏng hóc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trở ngại; chướng ngại
〜
物
Chướng ngại vật
◆ Truân chuyên.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 障害
Bảng chia động từ của 障害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 障害する/しょうがいする |
Quá khứ (た) | 障害した |
Phủ định (未然) | 障害しない |
Lịch sự (丁寧) | 障害します |
te (て) | 障害して |
Khả năng (可能) | 障害できる |
Thụ động (受身) | 障害される |
Sai khiến (使役) | 障害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 障害すられる |
Điều kiện (条件) | 障害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 障害しろ |
Ý chí (意向) | 障害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 障害するな |