障害
しょうがい しょうげ「CHƯỚNG HẠI」
Tàn tật
障害者
とその
家族
に
対
する
経済的
および
社会的疎外
Sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ. .
Khuyết tật
障害
によらず、
彼
はその
会社
に
就職
された。
Bất chấp khuyết tật của mình, anh ấy vẫn được công ty tuyển dụng.
Hỏng hóc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở ngại; chướng ngại
〜
物
Chướng ngại vật
Truân chuyên.

Từ đồng nghĩa của 障害
noun
Bảng chia động từ của 障害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 障害する/しょうがいする |
Quá khứ (た) | 障害した |
Phủ định (未然) | 障害しない |
Lịch sự (丁寧) | 障害します |
te (て) | 障害して |
Khả năng (可能) | 障害できる |
Thụ động (受身) | 障害される |
Sai khiến (使役) | 障害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 障害すられる |
Điều kiện (条件) | 障害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 障害しろ |
Ý chí (意向) | 障害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 障害するな |
障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障害
食行動障害および摂食障害 しょくこうどうしょうがいおよびせっしょくしょうがい
rối loạn ăn uống
小児期の哺乳障害と摂食障害 しょうにきのほにゅうしょうがいとせっしょくしょうがい
rối loạn ăn uống và bú sữa ở trẻ em
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt