Kết quả tra cứu mẫu câu của 障害物
障害物
を
撤去
する
Loại bỏ các chướng ngại vật
彼
は
障害物
をひょいひょいと
乗
り
越
えた。
Anh ấy vượt qua các chướng ngại vật một cách nhanh nhẹn và dễ dàng.
〜の
通
り
道
に
障害物
を
置
く
Đặt vật cản trên con đường của ~
進路の前方に障害物がある時の避譲
Nhường đường khi trước đường có vật cản