Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
障害物
しょうがいぶつ
vật cản, chướng ngại vật
障害物競走 しょうがいぶつきょうそう
(thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
物質関連障害 ぶっしつかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến chất
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
「CHƯỚNG HẠI VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích