Kết quả tra cứu mẫu câu của 障害者
障害者
とその
家族
に
対
する
経済的
および
社会的疎外
Sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ. .
知的障害者厚生施設
Trang thiết bị phúc lợi cho những người thiểu năng
精神障害者保健福祉手帳
Sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí tuệ .
聴覚障害者
は、
サインランゲージ
を
使
って
コミュニケーション
をとります。
Người khiếm thính sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.