障害者
しょうがいしゃ「CHƯỚNG HẠI GIẢ」
☆ Danh từ
Người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
障害者
とその
家族
に
対
する
経済的
および
社会的疎外
Sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ. .

障害者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障害者
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
視力障害者 しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực
障害者用コミュニケーションエイド しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật
言語障害者 げんごしょうがいしゃ
người khiếm ngôn, người khiếm thính, câm
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ