Kết quả tra cứu mẫu câu của 隠し事
君
に
隠
し
事
なんかしてない
Tôi không có bí mật nào từ bạn.
あなたに
隠
し
事
は
何
もない。
Tôi không giữ gì với bạn.
あなたに
隠
し
事
はしていません。
Tôi đã không giữ bất kỳ bí mật với bạn.
彼
は
僕
に
何
か
隠
し
事
をしてるに
違
いない。
Tôi chắc rằng anh ấy đang giữ điều gì đó với tôi.