隠し事
かくしごと かくしこと「ẨN SỰ」
☆ Danh từ
Bí mật; sự việc bị giấu kín

Từ đồng nghĩa của 隠し事
noun
隠し事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠し事
隠事 いんじ
bí mật
隠居仕事 いんきょしごと
công việc sau khi nghỉ hưu, công việc được thực hiện bởi một người đã nghỉ hưu mà thu nhập không phải là mối quan tâm chính
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しコマンド かくしコマンド
lệnh ẩn
膝隠し ひざかくし
tấm gỗ che chân người kể chuyện
目隠し めかくし
tấm vải băng mắt; sự che mắt (miếng da che mắt ngựa); mặt nạ; bình phong