Kết quả tra cứu mẫu câu của 隠し立て
君
には
少
しも
隠
し
立
てなんかしない。
Tôi không che giấu bạn bất cứ điều gì.
政府
の
失態
を
隠
し
立
てするために
刑法
を
破
る
Phạm luật hình sự để che giấu những thất bại của chính phủ
なぜ
君
はそんなに
隠
し
立
てするのか。
Tại sao bạn lại được bí mật như vậy?